Có 2 kết quả:
连动债 lián dòng zhài ㄌㄧㄢˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄞˋ • 連動債 lián dòng zhài ㄌㄧㄢˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
structured note (finance)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
structured note (finance)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh